Mệnh giá (Face value) là giá trị được thể hiện trên bề mặt hiện kim của các loại tiền (tờ tiền giấy, mặt đồng tiền xu), các loại chứng khoán (như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ), giấy tờ có giá và các loại tem bưu chính, mệnh giá do cơ quan có thẩm quyền cấp phép và được in trên chính đồng xu, con tem hoặc tờ tiền để nhận diện được ngay giá trị của chúng. Mệnh giá của tiền xu, tem hoặc tiền giấy thường là giá trị pháp lý của chúng. Tuy nhiên, giá trị thị trường của chúng không nhất thiết phải liên quan đến mệnh giá mà là cơ chế theo giá trị (Par value). Ví dụ, một số tiền xu hoặc tem hiếm có thể được giao dịch với giá cao hơn đáng kể so với mệnh giá của chúng. Tiền xu cũng có thể có giá trị cứu hộ do chúng chứa kim loại có giá trị nhiều hay ít. Trong tài chính và kế toán, giá trị danh nghĩa (giá trị ban đầu) có nghĩa là giá trị ghi trên hóa đơn hoặc giá trị thực tế của một công cụ tài chính. Các biểu thức bắt nguồn từ thuật ngữ này bao gồm giá ngang bằng (giá trị danh nghĩa), giá trên ngang bằng (giá trên ngang bằng) và giá dưới ngang bằng (giá dưới ngang bằng).