Định giá cổ phiếu (Stock valuation) hay còn gọi là thẩm định giá là phương pháp đánh giá, tính toán các giá trị lý thuyết của các công ty và cổ phiếu của các công ty đó. Mục đích chính của các phương pháp này là dự đoán giá thị trường trong tương lai, hoặc nói chung hơn là giá thị trường tiềm năng, nhằm mục đích kiếm lợi nhuận từ biến động giá – các cổ phiếu được đánh giá là bị định giá thấp (so với giá trị lý thuyết của chúng) sẽ được mua vào, trong khi cổ phiếu được đánh giá là được định giá cao sẽ được bán ra, với kỳ vọng rằng các cổ phiếu bị định giá thấp sẽ tăng giá trị tổng thể, trong khi các cổ phiếu được định giá cao sẽ giảm giá trị tổng thể. Giá mục tiêu (Target price) là mức giá mà một nhà phân tích tài chính tin rằng một cổ phiếu được định giá hợp lý so với thu nhập dự kiến và lịch sử giao dịch của nó. Theo quan điểm dựa trên phân tích cơ bản, định giá cổ phiếu dựa trên các yếu tố cơ bản nhằm đưa ra ước tính về giá trị nội tại của một cổ phiếu, dựa trên dự đoán về dòng tiền trong tương lai và lợi nhuận của doanh nghiệp. Phân tích cơ bản có thể được thay thế hoặc bổ sung bằng các tiêu chí thị trường – thị trường sẽ trả bao nhiêu cho cổ phiếu, không tính đến giá trị nội tại. Những tiêu chí này có thể được kết hợp thành "dự đoán về dòng tiền/lợi nhuận trong tương lai (cơ bản)", cùng với "thị trường sẽ trả bao nhiêu cho những khoản lợi nhuận này?". Những tiêu chí này có thể được coi là "cung và cầu" – yếu tố nào tạo nên nguồn cung (cổ phiếu) và yếu tố nào thúc đẩy nhu cầu (thị trường) đối với cổ phiếu?. Định giá cổ phiếu khác với định giá doanh nghiệp, tức là tính toán giá trị kinh tế của quyền lợi của chủ sở hữu trong một doanh nghiệp, được sử dụng để xác định mức giá mà các bên quan tâm sẵn sàng trả hoặc nhận được môi giới để thực hiện việc bán doanh nghiệp.