Trong Sinh học, chu kỳ sống là quá trình lặp lại theo trình tự nhất định các thay đổi mà một cá thể sinh vật phải trải qua bắt đầu từ khi được sinh ra cho đến các giai đoạn sinh trưởng, phát triển trở nên cơ thể trưởng thành, có thể sinh sản, rồi chết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này là life cycle. Các cá thể cùng loài đều có chu kỳ sống như nhau. Ví dụ:
Người bắt đầu sinh ra từ hợp tử - phát triển dần thành phôi, thai - thành em bé - lớn dần thành bố hoặc mẹ - rồi sinh thế hệ tiếp theo (hình 1). Trường hợp này thường gặp ở động vật sinh sản hữu tính, khi chu kỳ sống bắt đầu từ hợp tử là kết quả của thụ tinh giữa trứng với tinh trùng, phát triển thành phôi, từ đó nên cá thể trưởng thành, có thể có biến đổi hình thái hoặc không.
Nếu cá thể là sinh vật đơn bào, sinh sản vô tính theo phương thức nguyên phân, thì mỗi chu kỳ sống của "con" bắt đầu từ khi được "mẹ" sinh ra, lớn lên rồi phân chia tạo ra tế bào mới. Trong trường hợp này, mỗi chu kỳ sống là một chu kỳ tế bào gồm lớn lên (pha G1), tổng hợp DNA và các chất (pha S), rồi lại tiếp tục sinh trưởng (pha G2) và phân chia (pha M) (hình 2). Trong ngôn ngữ hàng ngày, chu kỳ sống thường được gọi là vòng đời; trong sinh học phát triển, chu kỳ sống bao hàm toàn bộ sự phát triển cá thể (ontogenesis).